Có 3 kết quả:
炀金 yáng jīn ㄧㄤˊ ㄐㄧㄣ • 烊金 yáng jīn ㄧㄤˊ ㄐㄧㄣ • 煬金 yáng jīn ㄧㄤˊ ㄐㄧㄣ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
molten metal
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
molten metal
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0